Vietnamese Meaning of cracking (on)

nứt (bật)

Other Vietnamese words related to nứt (bật)

Definitions and Meaning of cracking (on) in English

cracking (on)

No definition found for this word.

FAQs About the word cracking (on)

nứt (bật)

thổi,âm vo vo,cuộc rượt đuổi,phi tiêu,lái xe,bay,vội vã,nhảy,đua,chạy bộ

Trườn,bò,dai dẳng, dai ​​dẳng,chọc,Treo (xung quanh hoặc bên ngoài),chần chừ,kéo lê,tụt hậu,Vô công rỗi nghề,trộn bài

crackhead => nghiện thuốc đá, crackerjacks => Đồ ăn vặt Crackerjacks, cracked wise => thông minh, cracked up => điên, cracked down (on) => trấn áp (đối với),