Vietnamese Meaning of buzzing
âm vo vo
Other Vietnamese words related to âm vo vo
Nearest Words of buzzing
Definitions and Meaning of buzzing in English
buzzing (s)
noisy like the sound of a bee
buzzing (p. pr. & vb. n.)
of Buzz
FAQs About the word buzzing
âm vo vo
noisy like the sound of a beeof Buzz
rào rạo,bận,đông đúc,tiếng ù ù,sống động,phát triển mạnh,Sôi động,còn sống,hoạt hình,phấn khích
chết,không hoạt động,vô tri vô giác,buồn ngủ,ngủ
buzzer => chuông, buzzed => phấn khích, buzzards bay => Vịnh Buzzards, buzzardet => buzzardet, buzzard => chim ưng,