Vietnamese Meaning of vibrant
Sôi động
Other Vietnamese words related to Sôi động
Nearest Words of vibrant
Definitions and Meaning of vibrant in English
vibrant (s)
vigorous and animated
of sounds that are strong and resonating
of colors that are bright and striking
vibrant (a.)
Vibrating; tremulous; resonant; as, vibrant drums.
FAQs About the word vibrant
Sôi động
vigorous and animated, of sounds that are strong and resonating, of colors that are bright and strikingVibrating; tremulous; resonant; as, vibrant drums.
bận,âm vo vo,đông đúc,tiếng ù ù,sống động,đông dân,phát triển mạnh,rào rạo,còn sống,hoạt hình
chết,không hoạt động,vô tri vô giác,buồn ngủ,ngủ
vibrancy => sức sống, vibramycin => Vibramycin, vibraharp => vibrafôn, vibraculum => rung, vibracula => các cơ chấn động,