Vietnamese Meaning of abuzz
rào rạo
Other Vietnamese words related to rào rạo
Nearest Words of abuzz
Definitions and Meaning of abuzz in English
abuzz (s)
noisy like the sound of a bee
abuzz (a.)
In a buzz; buzzing.
FAQs About the word abuzz
rào rạo
noisy like the sound of a beeIn a buzz; buzzing.
bận,âm vo vo,phấn khích,lanh lợi,nhộn nhịp,đông đúc,những gì đang xảy ra,tiếng ù ù,động,sống động
chết,không hoạt động,vô tri vô giác,buồn ngủ,ngủ
abutting => giáp ranh, abutter => người hàng xóm, abutted => tiếp giáp, abuttal => liền kề, abutment arch => Cầu vòm nghiêng.,