Vietnamese Meaning of hopping

nhảy

Other Vietnamese words related to nhảy

Definitions and Meaning of hopping in English

Webster

hopping (p. pr. & vb. n.)

of Hop

Webster

hopping (n.)

The act of one who, or that which, hops; a jumping, frisking, or dancing.

A gathering of hops.

FAQs About the word hopping

nhảy

of Hop, The act of one who, or that which, hops; a jumping, frisking, or dancing., A gathering of hops.

giận dữ,giận dữ,đạn đạo,tức giận,giận dữ,Phẫn nộ,nổi giận,điên,Phẫn nộ,bực tức

Chấp nhận,dễ chịu,dễ chịu,Thuận tình,nội dung,Vui mừng,thân thiện,vui vẻ,hài lòng,thân thiện

hop-picker => người hái hoa bia, hoppet => nhảy, hoppestere => người nhảy, hopperings => người nhảy, hopperdozer => Xe ủi có phễu,