Vietnamese Meaning of sulky
buồn bã
Other Vietnamese words related to buồn bã
- khó chịu
- u ám
- cau có
- trề môi
- Ấp trứng
- thánh giá
- cau có
- Buồn bã
- buồn rầu
- cáu kỉnh
- buồn bã
- khó chịu
- cáu bẩn
- nhạy cảm
- khó chịu
- ủ rũ
- mật
- khó tính
- nóng nảy
- cáu
- cáu kỉnh
- cau có
- khó chịu
- khó tiêu
- ảm đạm
- Khó chịu
- giận dữ
- Xấu tính
- Ác ý
- Cau có
- nóng nảy
- chán nản
- khó tính
- tà vạy
- nhõng nhẽo
- có gai
- nóng tính
- khàn khàn
- rách rưới
- nóng nảy
- cáu kỉnh
- Cộc cằn
- mỉa mai
- _cáu kỉnh_
- nóng tính
- cau có
- nhạy cảm
- như ong đất
- ngắn gọn
- mỉa mai
Nearest Words of sulky
Definitions and Meaning of sulky in English
sulky (n)
a light two-wheeled vehicle for one person; drawn by one horse
sulky (s)
sullen or moody
moving slowly
depressingly dark
FAQs About the word sulky
buồn bã
a light two-wheeled vehicle for one person; drawn by one horse, sullen or moody, moving slowly, depressingly dark
khó chịu,u ám,cau có,trề môi,Ấp trứng,thánh giá,cau có,Buồn bã,buồn rầu,cáu kỉnh
vui vẻ,vui vẻ,tốt bụng,tràn đầy sức sống,hòa đồng,nắng,vô tư lự,dễ tính,vui vẻ,Tốt bụng
sulkiness => gắt gỏng, sulkily => bực bội, sulk => hờn dỗi, sulindac => Sulindac, sulidae => Chim điên,