Vietnamese Meaning of sunny
nắng
Other Vietnamese words related to nắng
- sáng
- vui vẻ
- rạng rỡ
- mỉm cười
- rực rỡ
- tươi cười
- xuất sắc
- vui vẻ
- chói lóa
- Vui mừng
- bóng láng
- sáng
- vui vẻ
- vui vẻ
- cười
- vui vẻ
- lạc quan
- hài lòng
- sáng
- sung sướng
- vui vẻ
- vui tươi
- nở rộ
- vui vẻ
- Rực rỡ
- người đồng tính
- vui mừng
- vui vẻ
- vui vẻ
- vui mừng
- Nhẹ nhõm
- sáng ngời
- vui tươi
- hài lòng
- rực rỡ
- hồng** (hồng)
- đầy sao
- biết ơn
- lạc quan
Nearest Words of sunny
Definitions and Meaning of sunny in English
sunny (s)
bright and pleasant; promoting a feeling of cheer
FAQs About the word sunny
nắng
bright and pleasant; promoting a feeling of cheer
sáng,vui vẻ,rạng rỡ,mỉm cười,rực rỡ,tươi cười,xuất sắc,vui vẻ,chói lóa,Vui mừng
trống,tối,chán nản,ảm đạm,phẳng,ảm đạm,xám,màu xám,hờ hững,u sầu
sunnite => Sunni, sunniness => nắng, sunnily => nắng, sunni muslim => người Hồi giáo Sunni, sunni islam => Hồi giáo Sunni,