Vietnamese Meaning of frowning
nhăn mặt
Other Vietnamese words related to nhăn mặt
Nearest Words of frowning
Definitions and Meaning of frowning in English
frowning (s)
showing displeasure or anger
frowning (p. pr. & vb. n.)
of Frown
FAQs About the word frowning
nhăn mặt
showing displeasure or angerof Frown
chói,cau có,xám,màu xám,cau có,hạ,cau mày cau mày,u ám,tối,sự tối đi
tươi cười,sáng,xuất sắc,chói lóa,bóng láng,sáng,sáng ngời,rạng rỡ,sáng,nắng
frowned => cau mày, frown upon => không tán thành, frown on => không thích, frown line => Nếp nhăn cau mày, frown => nhíu mày,