Vietnamese Meaning of froze
đông lạnh
Other Vietnamese words related to đông lạnh
Nearest Words of froze
- frozen => đông lạnh
- frozen dessert => Đồ tráng miệng đông lạnh
- frozen food => Thực phẩm đông lạnh
- frozen foods => thực phẩm đông lạnh
- frozen metaphor => ẩn dụ đông lạnh
- frozen orange juice => Nước cam ép đông lạnh
- frozen pudding => Bánh pudding đông lạnh
- frozen yogurt => Sữa chua đá
- frozenness => đóng băng
- frs => frs
Definitions and Meaning of froze in English
froze (imp.)
of Freeze
froze ()
imp. of Freeze.
FAQs About the word froze
đông lạnh
of Freeze, imp. of Freeze.
cứng,cứng ngắc,vón cục,bê tông,đông lại,kết tinh,kết tinh,vững chắc,đông đặc,cứng lại
Hóa lỏng,Tan chảy,làm mềm,tan,tan chảy,Hóa lỏng,nóng chảy,tan băng,hút ẩm,nóng chảy
frowzy => lôi thôi, frowzled => bù xù, frowy => mốc meo, frowsy => luộm thuộm, frowsty => ẩm mốc,