Vietnamese Meaning of rigidified
cứng lại
Other Vietnamese words related to cứng lại
Nearest Words of rigidified
Definitions and Meaning of rigidified in English
rigidified
to make rigid, to become rigid
FAQs About the word rigidified
cứng lại
to make rigid, to become rigid
vôi hoá,đông cứng,kết tinh,kết tinh,Gelatin,đông đặc,Hóa xương,hóa đá,cứng ngắc,đặc
tan,Hóa lỏng,làm mềm,tan chảy,Hóa lỏng,Tan chảy,nóng chảy,tan băng,hút ẩm,nóng chảy
right-wings => Phái hữu, right-wingers => Phe cánh hữu, rights => quyền, right-of-way => quyền đi trước, right-mindedness => Công bằng,