Vietnamese Meaning of right-handers

thuận tay phải

Other Vietnamese words related to thuận tay phải

Definitions and Meaning of right-handers in English

right-handers

a blow struck with the right hand, a right-handed pitcher, a right-handed person

FAQs About the word right-handers

thuận tay phải

a blow struck with the right hand, a right-handed pitcher, a right-handed person

tay,cú đấm vào người,đòn đáp trả,phản đòn,đầu gối,cánh tả,cú đấm thỏ,quyền,nhà tròn,sidewinder

No antonyms found.

right off => ngay lập tức, right now => ngay bây giờ, right hands => bàn tay phải, right and left => Phải và trái, rigging (up) => giàn (lên),