Vietnamese Meaning of thumps
tiếng đập
Other Vietnamese words related to tiếng đập
- đòn
- hit
- gõ
- đấm
- pound
- đấm
- những cái tát
- cái tát
- Đột quỵ
- lướt
- tiếng hup
- đòn
- dơi
- nhịp
- Xương sườn
- tiếng vỗ tay
- tay
- móc
- Ốc sên
- sọc
- Tóc mái
- đập mạnh
- thắt lưng
- đánh nhau
- Không biết
- tiệc tự chọn
- đoạn phim ngắn
- giẻ rách
- vết nứt
- còng tay
- tưới
- fillips
- sự cố
- cào cỏ khô
- đá
- đầu gối
- lông mi
- lông thú
- mũm mĩm
- Cây cải dầu
- đập
- đập vỡ
- vớ
- sứa
- cú đánh
- công tắc
- đập
- Wallops
- vết thương
- Whams
- Whaps
- Ối chao
- hộp
- côsin
- đòn roi
- đánh đập
- cú đấm vào người
- Tượng bán thân
- đòn phản công
- đòn đáp trả
- Đòn đối kháng
- bộ đếm
- đòn đáp trả
- phản đòn
- máy nghiền
- dabs
- đánh đập
- hỗn loạn
- hạ gục
- đánh
- cánh tả
- đòn roi
- (pick)
- cú đấm thỏ
- thuận tay phải
- quyền
- nhà tròn
- rét run
- sidewinder
- cú đấm lén lút
- xích đu
- đòn roi
- móc hàm trên
- roi da
- roi
Nearest Words of thumps
- thumbs-up => 👍
- thumbs-down => ngón tay cái xuống
- thumbing one's nose (at) => chế nhạo ai đó
- thumbing (through) => lật
- thumbed one's nose (at) => Đưa ngón tay ra
- thumb one's nose (at) => làm mũi dài cho (ai đó)
- thumb (through) => ngón cái
- thugs => côn đồ
- thuds => tiếng hup
- thudded => tiếng bước chân nặng nề
Definitions and Meaning of thumps in English
thumps
to strike or beat with something thick or heavy so as to cause a dull sound, to make a vigorous endorsement, a blow or knock with or as if with something blunt or heavy, pound, knock, to inflict a thump, to produce (music) mechanically or in a mechanical manner, the sound made by such a blow, to beat heavily, to make or move with a thumping sound, to strike or beat with or as if with something thick or heavy so as to cause a dull sound, whip, thrash
FAQs About the word thumps
tiếng đập
to strike or beat with something thick or heavy so as to cause a dull sound, to make a vigorous endorsement, a blow or knock with or as if with something blunt
đòn,hit,gõ,đấm,pound,đấm,những cái tát,cái tát,Đột quỵ,lướt
No antonyms found.
thumbs-up => 👍, thumbs-down => ngón tay cái xuống, thumbing one's nose (at) => chế nhạo ai đó, thumbing (through) => lật, thumbed one's nose (at) => Đưa ngón tay ra,