FAQs About the word thunderclaps

sấm sét

something sharp, loud, or sudden like a clap of thunder, a clap of thunder

Tóc mái,Vụ nổ,tiếng nổ,tiếng vỗ tay,đụng độ,vết nứt,sự cố,gõ,nhạc pop,báo cáo

No antonyms found.

thumps => tiếng đập, thumbs-up => 👍, thumbs-down => ngón tay cái xuống, thumbing one's nose (at) => chế nhạo ai đó, thumbing (through) => lật,