Vietnamese Meaning of ticking (off)
Đánh dấu (bỏ đánh dấu)
Other Vietnamese words related to Đánh dấu (bỏ đánh dấu)
Nearest Words of ticking (off)
Definitions and Meaning of ticking (off) in English
ticking (off)
to make angry or indignant, reprimand, rebuke
FAQs About the word ticking (off)
Đánh dấu (bỏ đánh dấu)
to make angry or indignant, reprimand, rebuke
chi tiết,niêm yết,Phác thảo,kể lại,lắc lư,liệt kê,chi tiết,đề cập,đánh số,tập dượt
khái quát
tickets => vé, ticked off => tức giận, tick (off) => đánh dấu (tắt), thwarts => ngăn chặn, thwacks => đập,