Vietnamese Meaning of mentioning

đề cập

Other Vietnamese words related to đề cập

Definitions and Meaning of mentioning in English

Webster

mentioning (p. pr. & vb. n.)

of Mention

FAQs About the word mentioning

đề cập

of Mention

trích dẫn,biểu thị,nhận thấy,ghi chú,trích dẫn,chỉ định,thông báo,clarifying,thả,giải thích

không quan tâm,quên,không để ý,bỏ bê,nhìn xuống,miệt thị,đi ngang qua,vượt

mentioner => đã đề cập, mentioned => đề cập đến, mentionable => đáng chú ý, mention => đề cập, menticultural => tinh thần-văn hóa,