Vietnamese Meaning of instancing
tạo phiên bản
Other Vietnamese words related to tạo phiên bản
Nearest Words of instancing
- instancy => tức thời
- instant => ngay lập tức
- instant coffee => Cà phê hòa tan
- instant replay => phát lại tức thời
- instantaneity => tức thời
- instantaneous => tức thời
- instantaneous sound pressure => Áp suất âm thanh tức thời
- instantaneously => tức thì
- instantaneousness => tức thời
- instanter => tức thì
Definitions and Meaning of instancing in English
instancing (p. pr. & vb. n.)
of Instance
FAQs About the word instancing
tạo phiên bản
of Instance
trích dẫn,đề cập,nêu ra,trích dẫn,tham chiếu,chỉ định,cảm động,quảng cáo (cho),khẳng định,chứng thực
không quan tâm,quên,không để ý,bỏ bê,nhìn xuống,đi ngang qua,vượt,miệt thị
instanced => đã khởi tạo, instance => phiên bản, instamp => Instamp, instalment => kỳ hạn, installment rate => tỷ lệ trả góp,