FAQs About the word installment plan

Kế hoạch trả góp

a system for paying for goods by installments

tín dụng,niềm tin,tài khoản phí,hạn mức tín dụng,mua trả góp

No antonyms found.

installment loan => khoản vay trả góp, installment debt => Nợ trả góp, installment credit => Tín dụng trả góp, installment buying => mua trả góp, installment => kỳ hạn,