Vietnamese Meaning of quoting
trích dẫn
Other Vietnamese words related to trích dẫn
Nearest Words of quoting
Definitions and Meaning of quoting in English
quoting (p. pr. & vb. n.)
of Quote
FAQs About the word quoting
trích dẫn
of Quote
trích dẫn,đề cập,nêu ra,tham chiếu,chứng thực,ghi chép,minh hoạ,minh họa,tạo phiên bản,đặt tên
không quan tâm,quên,không để ý,bỏ bê,nhìn xuống,đi ngang qua,miệt thị,vượt
quotiety => thương, quotient verdict => phán quyết thương số, quotient => Thương, quotidian => hằng ngày, quotha => nói,