Vietnamese Meaning of intimating
ám chỉ
Other Vietnamese words related to ám chỉ
Nearest Words of intimating
Definitions and Meaning of intimating in English
intimating (p. pr. & vb. n.)
of Intimate
FAQs About the word intimating
ám chỉ
of Intimate
ám chỉ,ám chỉ,biểu thị,gợi ý,ám chỉ,Suy ra,lấp lửng,liên quan đến,quảng cáo,đề cập
thông báo,tuyên bố,giải thích,tuyên bố,mô tả,làm rõ,phân định,chính tả
intimated => ám chỉ, intimacy => gần gũi, intifadah => intifada, intifada => intifada, intice => quyến rũ,