Vietnamese Meaning of signifying
biểu thị
Other Vietnamese words related to biểu thị
Nearest Words of signifying
Definitions and Meaning of signifying in English
signifying (p. pr. & vb. n.)
of Signify
FAQs About the word signifying
biểu thị
of Signify
chỉ ra,phản xạ,đặc trưng,biểu nghĩa,biểu thị,quan trọng,tiết lộ,ám chỉ,gợi ý,liên hệ
No antonyms found.
signify => có nghĩa là, signifier => signifier, signified => có nghĩa là, significavit => đã cho thấy, significatory => Biểu thị,