Vietnamese Meaning of symbolic
biểu tượng
Other Vietnamese words related to biểu tượng
Nearest Words of symbolic
- symbolic logic => Logic học biểu tượng
- symbolic logician => Nhà logic học biểu tượng
- symbolic representation => Biểu tượng
- symbolical => tượng trưng
- symbolically => tượng trưng
- symbolisation => Tượng trưng
- symbolise => tượng trưng
- symboliser => tượng trưng
- symbolising => tượng trưng
- symbolism => biểu tượng
Definitions and Meaning of symbolic in English
symbolic (a)
relating to or using or proceeding by means of symbols
using symbolism
symbolic (s)
serving as a visible symbol for something abstract
FAQs About the word symbolic
biểu tượng
relating to or using or proceeding by means of symbols, serving as a visible symbol for something abstract, using symbolism
ẩn dụ,đại diện,người đại diện,mang tính biểu tượng,tượng trưng,tượng trưng,ẩn dụ,Ẩn dụ,tượng hình,ẩn dụ
thực tế,theo nghĩa đen,phi biểu tượng
symbolatry => Chủ nghĩa tượng trưng, symbol => biểu tượng, symbiotically => Theo cộng sinh, symbiotic => cộng sinh, symbiosis => Cộng sinh,