Vietnamese Meaning of sylvite
sylvit
Other Vietnamese words related to sylvit
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sylvite
- sylvine => Sunfit
- sylvilagus palustris => Thỏ đồng cỏ đầm lầy
- sylvilagus floridanus => Thỏ đuôi bông
- sylvilagus aquaticus => Thỏ đầm lầy
- sylvilagus => Thỏ đuôi bông
- sylviinae => Chích chòe
- sylviidae => Chim chích
- sylvian fissure => Rãnh bên
- sylvian aqueduct => Thủy quản não
- sylvia plath => Sylvia Plath
- symbion pandora => Simbiot Pandora
- symbiosis => Cộng sinh
- symbiotic => cộng sinh
- symbiotically => Theo cộng sinh
- symbol => biểu tượng
- symbolatry => Chủ nghĩa tượng trưng
- symbolic => biểu tượng
- symbolic logic => Logic học biểu tượng
- symbolic logician => Nhà logic học biểu tượng
- symbolic representation => Biểu tượng
Definitions and Meaning of sylvite in English
sylvite (n)
a mineral consisting of native potassium chloride; an important ore of potassium that is found in sedimentary beds
FAQs About the word sylvite
sylvit
a mineral consisting of native potassium chloride; an important ore of potassium that is found in sedimentary beds
No synonyms found.
No antonyms found.
sylvine => Sunfit, sylvilagus palustris => Thỏ đồng cỏ đầm lầy, sylvilagus floridanus => Thỏ đuôi bông, sylvilagus aquaticus => Thỏ đầm lầy, sylvilagus => Thỏ đuôi bông,