FAQs About the word figural

tượng hình

consisting of or forming human or animal figuresRepresented by figure or delineation; consisting of figures; as, figural ornaments., Figurate. See Figurate.

tượng trưng,ẩn dụ,ẩn dụ,biểu tượng,tượng trưng,nhiệt đới,ẩn dụ,Ê-dốp,ngụ ngôn Aesop,Ẩn dụ

​​theo nghĩa đen,phi hình tượng,không ám dụ,phi biểu tượng

figurable => Có thể tưởng tượng được, figurability => Tính có thể hình dung, figuline => figulin, figulated => mang tính tượng trưng, figulate => tạo hình,