FAQs About the word figulated

mang tính tượng trưng

Made of potter's clay; molded; shaped.

No synonyms found.

No antonyms found.

figulate => tạo hình, fig-shell => Vỏ quả vả, fig-shaped => Hình quả sung, figment => Ảo giác, fightingly => chiến đấu,