Vietnamese Meaning of figurately
nghĩa bóng
Other Vietnamese words related to nghĩa bóng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of figurately
Definitions and Meaning of figurately in English
figurately (adv.)
In a figurate manner.
FAQs About the word figurately
nghĩa bóng
In a figurate manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
figurated => tượng hình, figurate => tượng hình, figurante => diễn viên phụ, figurant => Diễn viên quần chúng, figural blindness => Mù dạng hình,