FAQs About the word figuratively

theo nghĩa bóng

in a figurative sense

tượng hình,ẩn dụ,ẩn dụ,biểu tượng,tượng trưng,ẩn dụ,Ê-dốp,ngụ ngôn Aesop,Ẩn dụ,mang tính biểu tượng

​​theo nghĩa đen,phi hình tượng,không ám dụ,phi biểu tượng

figurative => tượng trưng, figuration => Biểu hình, figurately => nghĩa bóng, figurated => tượng hình, figurate => tượng hình,