Vietnamese Meaning of nonmetaphorical
không ám dụ
Other Vietnamese words related to không ám dụ
Nearest Words of nonmetaphorical
- nonmental => phi tinh thần
- nonmaterialistic => phi vật chất
- nonmarital => ngoài hôn nhân
- nonmanual => Không cần dùng tay
- nonmanagerial => Không quản lý
- nonmalleable => không thể rèn
- nonmainstream => không chính thống
- nonlogical => phi lô-gíc
- nonliquid => Không phải chất lỏng
- non-Jews => những người không theo Do Thái giáo
- nonmetrical => không theo hệ mét
- nonmigrant => không phải là người nhập cư
- nonmilitant => phi quân phiệt
- nonmobile => không di động
- non-Muslim => không theo đạo Hồi
- non-Muslims => người không theo đạo Hồi
- nonnational => phi quốc gia
- nonnatives => những người không phải dân bản địa
- nonnecessities => những thứ không cần thiết
- nonnegligent => không cẩu thả
Definitions and Meaning of nonmetaphorical in English
nonmetaphorical
not of, relating to, or employing a metaphor
FAQs About the word nonmetaphorical
không ám dụ
not of, relating to, or employing a metaphor
theo nghĩa đen,phi hình tượng,phi biểu tượng
được mở rộng,tượng hình,tượng trưng,ẩn dụ,ẩn dụ,biểu tượng,nhiệt đới,ẩn dụ,ngụ ngôn Aesop,Ẩn dụ
nonmental => phi tinh thần, nonmaterialistic => phi vật chất, nonmarital => ngoài hôn nhân, nonmanual => Không cần dùng tay, nonmanagerial => Không quản lý,