Vietnamese Meaning of non-Muslims
người không theo đạo Hồi
Other Vietnamese words related to người không theo đạo Hồi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of non-Muslims
- non-Muslim => không theo đạo Hồi
- nonmobile => không di động
- nonmilitant => phi quân phiệt
- nonmigrant => không phải là người nhập cư
- nonmetrical => không theo hệ mét
- nonmetaphorical => không ám dụ
- nonmental => phi tinh thần
- nonmaterialistic => phi vật chất
- nonmarital => ngoài hôn nhân
- nonmanual => Không cần dùng tay
- nonnational => phi quốc gia
- nonnatives => những người không phải dân bản địa
- nonnecessities => những thứ không cần thiết
- nonnegligent => không cẩu thả
- nonnegotiable => Không thể thương lượng
- nonnutritious => Không có giá trị dinh dưỡng
- nonnutritive => phi dinh dưỡng
- no-no => không-không
- nonobjectivity => phi vật thể
- nonobscene => không tục tĩu
Definitions and Meaning of non-Muslims in English
non-Muslims
a person who is not a Muslim
FAQs About the word non-Muslims
người không theo đạo Hồi
a person who is not a Muslim
No synonyms found.
No antonyms found.
non-Muslim => không theo đạo Hồi, nonmobile => không di động, nonmilitant => phi quân phiệt, nonmigrant => không phải là người nhập cư, nonmetrical => không theo hệ mét,