Vietnamese Meaning of nonobjectivity
phi vật thể
Other Vietnamese words related to phi vật thể
- Sự thiên vị
- định kiến
- khuynh hướng
- chủ nghĩa sô vanh
- lòng tốt
- thiên vị
- thiên vị
- Thành kiến
- thiên vị
- tính đảng phái
- lớp
- khuynh hướng
- cong
- Chủ nghĩa bè phái
- khuynh hướng
- dựa vào
- chủ nghĩa gia đình trị
- thiên hướng
- trước khi mang thai
- sở thích
- khuynh hướng
- định kiến
- khuynh hướng
- Xu hướng
- Kiêu ngạo
- ích kỷ
Nearest Words of nonobjectivity
- no-no => không-không
- nonnutritive => phi dinh dưỡng
- nonnutritious => Không có giá trị dinh dưỡng
- nonnegotiable => Không thể thương lượng
- nonnegligent => không cẩu thả
- nonnecessities => những thứ không cần thiết
- nonnatives => những người không phải dân bản địa
- nonnational => phi quốc gia
- non-Muslims => người không theo đạo Hồi
- non-Muslim => không theo đạo Hồi
Definitions and Meaning of nonobjectivity in English
nonobjectivity
not objective, representing or intended to represent no natural or actual object, figure, or scene, intended to represent no natural or actual object or likeness
FAQs About the word nonobjectivity
phi vật thể
not objective, representing or intended to represent no natural or actual object, figure, or scene, intended to represent no natural or actual object or likenes
Sự thiên vị,định kiến,khuynh hướng,chủ nghĩa sô vanh,lòng tốt,thiên vị,thiên vị,Thành kiến,thiên vị,tính đảng phái
Không thiên vị,sự thờ ơ,Trung lập,khách quan,Yên tĩnh,Đơn vị,Ghét,Cởi mở,sự công bằng,sự ghê tởm
no-no => không-không, nonnutritive => phi dinh dưỡng, nonnutritious => Không có giá trị dinh dưỡng, nonnegotiable => Không thể thương lượng, nonnegligent => không cẩu thả,