Vietnamese Meaning of proclivity

khuynh hướng

Other Vietnamese words related to khuynh hướng

Definitions and Meaning of proclivity in English

Wordnet

proclivity (n)

a natural inclination

FAQs About the word proclivity

khuynh hướng

a natural inclination

ái lực,năng khiếu,thiết bị,khuynh hướng,khuynh hướng,nghiện,tình cảm,cong,Sự thiên vị,bản tính

Dị ứng,sự ghê tởm,Đơn vị,không ủng hộ,sự không thích,Ghét,Chán ghét,Trung lập,khách quan,thờ ơ

proclamation => tuyên ngôn, proclaimed => tuyên bố, proclaim => tuyên bố, prociphilus tessellatus => Prociphilus tessellatus, prociphilus => rệp rễ,