Vietnamese Meaning of prejudice

định kiến

Other Vietnamese words related to định kiến

Definitions and Meaning of prejudice in English

Wordnet

prejudice (n)

a partiality that prevents objective consideration of an issue or situation

Wordnet

prejudice (v)

disadvantage by prejudice

influence (somebody's) opinion in advance

FAQs About the word prejudice

định kiến

a partiality that prevents objective consideration of an issue or situation, disadvantage by prejudice, influence (somebody's) opinion in advance

Sự thiên vị,chủ nghĩa sô vanh,lòng tốt,thiên vị,chủ nghĩa gia đình trị,phi vật thể,thiên vị,Thành kiến,thiên vị,tính đảng phái

Không thiên vị,sự thờ ơ,Trung lập,khách quan,sự ghê tởm,Yên tĩnh,Đơn vị,Ghét,Chán ghét,Cởi mở

prejudgment => định kiến, prejudgement => định kiến, prejudge => định kiến, preisolate => Tiền phân lập, preinvasive cancer => Ung thư tiền xâm lấn,