Vietnamese Meaning of self-opinionatedness

Kiêu ngạo

Other Vietnamese words related to Kiêu ngạo

Definitions and Meaning of self-opinionatedness in English

self-opinionatedness

conceited, stubbornly holding to one's own opinion

FAQs About the word self-opinionatedness

Kiêu ngạo

conceited, stubbornly holding to one's own opinion

bướng bỉnh,Quyết tâm,sự bền bỉ,sự ngoan cố,sự bướng bỉnh,sự bướng bỉnh,Bướng bỉnh,sự kiên trì,sự kiên trì,Bướng bỉnh

sự chấp nhận,sự đồng ý,sự tuân thủ,sự linh hoạt,tính mềm dẻo,Sự dẻo dai,tính hợp lý,khả năng tiếp nhận,tính tiếp nhận,sự phục tùng

self-operating => tự vận hành, self-obsessed => tự phụ, self-observation => Tự quan sát, self-mastery => tự chủ, self-loathing => lòng căm ghét bản thân,