Vietnamese Meaning of pliantness
độ mềm dẻo
Other Vietnamese words related to độ mềm dẻo
Nearest Words of pliantness
Definitions and Meaning of pliantness in English
pliantness (n)
the property of being pliant and flexible
adaptability of mind or character
FAQs About the word pliantness
độ mềm dẻo
the property of being pliant and flexible, adaptability of mind or character
khả năng thích nghi,Độ dẻo,tính mềm dẻo,độ mềm dẻo,Sự dẻo dai,Sự dẻo dai,Độ đàn hồi,khả thi,khả thi,sự linh hoạt
độ cứng,Độ cứng,Thiếu linh hoạt
pliant => dẻo dai, pliancy => Sự dẻo dai, pliable => mềm dẻo, pliability => tính mềm dẻo, plf => plf,