Vietnamese Meaning of plf
plf
Other Vietnamese words related to plf
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plf
- pleyt => tấm
- pley => Pley
- plexuses => tức
- plexus sacralis => Tổ hợp thần kinh cùng
- plexus pulmonalis => Tổ chức phổi
- plexus periarterialis => đám rối quanh động mạch
- plexus myentericus => Mạng lưới thần kinh cơ ruột
- plexus mesentericus => Tổ hợp thần kinh ruột
- plexus lumbalis => Đám rối thắt lưng
- plexus hypogastricus => Tạng dưới phúc mạc
Definitions and Meaning of plf in English
plf (n)
a terrorist group formed in 1977 as the result of a split with the Popular Front for the Liberation of Palestine; became a satellite of al-Fatah; made terrorist attacks on Israel across the Lebanese border
FAQs About the word plf
plf
a terrorist group formed in 1977 as the result of a split with the Popular Front for the Liberation of Palestine; became a satellite of al-Fatah; made terrorist
No synonyms found.
No antonyms found.
pleyt => tấm, pley => Pley, plexuses => tức, plexus sacralis => Tổ hợp thần kinh cùng, plexus pulmonalis => Tổ chức phổi,