Vietnamese Meaning of plexus sacralis
Tổ hợp thần kinh cùng
Other Vietnamese words related to Tổ hợp thần kinh cùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plexus sacralis
- plexus pulmonalis => Tổ chức phổi
- plexus periarterialis => đám rối quanh động mạch
- plexus myentericus => Mạng lưới thần kinh cơ ruột
- plexus mesentericus => Tổ hợp thần kinh ruột
- plexus lumbalis => Đám rối thắt lưng
- plexus hypogastricus => Tạng dưới phúc mạc
- plexus dentalis => Cụm thần kinh răng
- plexus coccygeus => Đám rối thần kinh cùng cụt
- plexus choroideus => Mạng màng mạch
- plexus cervicalis => Cổ thần kinh đan
Definitions and Meaning of plexus sacralis in English
plexus sacralis (n)
a nerve plexus formed by the 4th and 5th lumbar and 1st, 2nd, 3rd sacral nerves; supplies the pelvic region and lower limbs
FAQs About the word plexus sacralis
Tổ hợp thần kinh cùng
a nerve plexus formed by the 4th and 5th lumbar and 1st, 2nd, 3rd sacral nerves; supplies the pelvic region and lower limbs
No synonyms found.
No antonyms found.
plexus pulmonalis => Tổ chức phổi, plexus periarterialis => đám rối quanh động mạch, plexus myentericus => Mạng lưới thần kinh cơ ruột, plexus mesentericus => Tổ hợp thần kinh ruột, plexus lumbalis => Đám rối thắt lưng,