Vietnamese Meaning of pley
Pley
Other Vietnamese words related to Pley
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pley
- plexuses => tức
- plexus sacralis => Tổ hợp thần kinh cùng
- plexus pulmonalis => Tổ chức phổi
- plexus periarterialis => đám rối quanh động mạch
- plexus myentericus => Mạng lưới thần kinh cơ ruột
- plexus mesentericus => Tổ hợp thần kinh ruột
- plexus lumbalis => Đám rối thắt lưng
- plexus hypogastricus => Tạng dưới phúc mạc
- plexus dentalis => Cụm thần kinh răng
- plexus coccygeus => Đám rối thần kinh cùng cụt
Definitions and Meaning of pley in English
pley (v. & n.)
See Play.
pley (a.)
Full See Plein.
FAQs About the word pley
Pley
See Play., Full See Plein.
No synonyms found.
No antonyms found.
plexuses => tức, plexus sacralis => Tổ hợp thần kinh cùng, plexus pulmonalis => Tổ chức phổi, plexus periarterialis => đám rối quanh động mạch, plexus myentericus => Mạng lưới thần kinh cơ ruột,