Vietnamese Meaning of workability
khả thi
Other Vietnamese words related to khả thi
Nearest Words of workability
Definitions and Meaning of workability in English
workability
feasible, capable of being worked, practicable, feasible
FAQs About the word workability
khả thi
feasible, capable of being worked, practicable, feasible
khả năng thích nghi,Độ đàn hồi,sự linh hoạt,Độ dẻo,sự dẻo dai,Tính dẻo,tính mềm dẻo,Sự dẻo dai,Sức bền,Sự dẻo dai
độ cứng,Độ cứng,Thiếu linh hoạt
work camps => trại lao động, work bag => cặp đi làm, work (over) => làm việc (quá nhiều), work (on) => làm việc (về), work (for) => làm việc cho,