Vietnamese Meaning of adaptability
khả năng thích nghi
Other Vietnamese words related to khả năng thích nghi
Nearest Words of adaptability
Definitions and Meaning of adaptability in English
adaptability (n)
the ability to change (or be changed) to fit changed circumstances
adaptability (n.)
Alt. of Adaptableness
FAQs About the word adaptability
khả năng thích nghi
the ability to change (or be changed) to fit changed circumstancesAlt. of Adaptableness
Độ đàn hồi,sự linh hoạt,tính mềm dẻo,Sức bền,khả thi,Độ dẻo,sự dẻo dai,tính dẻo,Tính dẻo,Sự dẻo dai
độ cứng,Độ cứng,Thiếu linh hoạt
adapt => thích ứng, adapin => Adapin, adapid group => Nhóm adapid, adapid => Adapid, adapa => sự thích ứng,