FAQs About the word worked (at)

làm việc tại

to make an effort to do (something) better

đạt được,đạt được,dẫn đến,hà thành,mang đi,thực hiện,thực hiện,Kéo ra,đưa qua,được đạt được

thất bại,coi thường,không rõ ràng,ki bo

workboats => Thuyền làm việc, workboat => Thuyền làm việc, workableness => khả thi, workability => khả thi, work camps => trại lao động,