Vietnamese Meaning of worked (at)
làm việc tại
Other Vietnamese words related to làm việc tại
- đạt được
- đạt được
- dẫn đến
- hà thành
- mang đi
- thực hiện
- thực hiện
- Kéo ra
- đưa qua
- được đạt được
- tận tụy
- hoàn thành
- làm
- Có hiệu lực
- thực hiện
- kết thúc
- đính hôn ở
- Đã bị hành quyết
- kết thúc
- tiếp theo (với)
- thỏa mãn
- triển khai
- làm
- thương lượng
- thực hiện
- bị khởi tố
- đã nhận ra
- kết thúc
- Vết thương
- thực tế hóa
- bao vây
- đóng đinh
- đã thực hành
- thực hành
- lặp lại
- diễn lại
- Lặp lại
Nearest Words of worked (at)
Definitions and Meaning of worked (at) in English
worked (at)
to make an effort to do (something) better
FAQs About the word worked (at)
làm việc tại
to make an effort to do (something) better
đạt được,đạt được,dẫn đến,hà thành,mang đi,thực hiện,thực hiện,Kéo ra,đưa qua,được đạt được
thất bại,coi thường,không rõ ràng,ki bo
workboats => Thuyền làm việc, workboat => Thuyền làm việc, workableness => khả thi, workability => khả thi, work camps => trại lao động,