FAQs About the word pulled off

Kéo ra

to carry out despite difficulties

đạt được,đạt được,mang đi,thực hiện,làm,Đã bị hành quyết,thỏa mãn,làm,thực hiện,đưa qua

thất bại,không rõ ràng,ki bo,coi thường

pulled in => Kéo vào, pulled down => bị kéo xuống, pulled away => kéo đi, pulled a face => nhăn mặt, pulled (up) => kéo lên,