Vietnamese Meaning of pulled off
Kéo ra
Other Vietnamese words related to Kéo ra
- đạt được
- đạt được
- mang đi
- thực hiện
- làm
- Đã bị hành quyết
- thỏa mãn
- làm
- thực hiện
- đưa qua
- dẫn đến
- hà thành
- tận tụy
- hoàn thành
- kết thúc
- tiếp theo (với)
- triển khai
- thương lượng
- thực hiện
- bị khởi tố
- đã nhận ra
- đã trải qua
- được A
- thực tế hóa
- được đạt được
- bao vây
- Có hiệu lực
- thực hiện
- kết thúc
- đính hôn ở
- đóng đinh
- đã thực hành
- thực hành
- diễn lại
- Lặp lại
- làm việc tại
- Vết thương
Nearest Words of pulled off
Definitions and Meaning of pulled off in English
pulled off
to carry out despite difficulties
FAQs About the word pulled off
Kéo ra
to carry out despite difficulties
đạt được,đạt được,mang đi,thực hiện,làm,Đã bị hành quyết,thỏa mãn,làm,thực hiện,đưa qua
thất bại,không rõ ràng,ki bo,coi thường
pulled in => Kéo vào, pulled down => bị kéo xuống, pulled away => kéo đi, pulled a face => nhăn mặt, pulled (up) => kéo lên,