Vietnamese Meaning of accomplished
đạt được
Other Vietnamese words related to đạt được
- văn minh
- Được trồng
- có văn hóa
- đánh bóng
- tinh chế
- não
- dân sự
- được giáo dục
- học được
- biết chữ
- lịch sự
- học thuật
- tinh xảo
- giai cấp tư sản
- quốc tế
- lịch sự
- lịch sự
- Am hiểu
- lịch sự
- trí thức
- Cao cấp
- cao giọng
- trí thức
- nhà trí thức
- hiểu biết
- lịch sự
- tầng lớp trung lưu
- Lịch sự
- Có giáo dục
- Học vấn cao
- trí thức
Nearest Words of accomplished
- accomplished fact => sự thật đã thành
- accomplisher => người thực hiện
- accomplishing => hoàn thành
- accomplishment => thành tích
- accompt => tài khoản
- accomptable => chịu trách nhiệm
- accomptant => kế toán
- accord => thỏa thuận
- accord and satisfaction => Thỏa thuận và thỏa mãn
- accordable => giá cả phải chăng
Definitions and Meaning of accomplished in English
accomplished (s)
highly skilled
successfully completed or brought to an end
settled securely and unconditionally
accomplished (imp. & p. p.)
of Accomplish
accomplished (a.)
Completed; effected; established; as, an accomplished fact.
Complete in acquirements as the result usually of training; -- commonly in a good sense; as, an accomplished scholar, an accomplished villain.
FAQs About the word accomplished
đạt được
highly skilled, successfully completed or brought to an end, settled securely and unconditionallyof Accomplish, Completed; effected; established; as, an accompl
văn minh,Được trồng,có văn hóa,đánh bóng,tinh chế,não,dân sự,được giáo dục,học được,biết chữ
man rợ,man rợ,Thô,mù chữ,thiếu văn minh,Không có văn hóa,Không có học vấn,Mù chữ,chưa đánh bóng,Không tinh chế
accomplishable => có thể đạt được, accomplish => đạt được, accomplicity => Đồng phạm, accompliceship => đồng phạm, accomplice => Đồng phạm,