Vietnamese Meaning of accomplished

đạt được

Other Vietnamese words related to đạt được

Definitions and Meaning of accomplished in English

Wordnet

accomplished (s)

highly skilled

successfully completed or brought to an end

settled securely and unconditionally

Webster

accomplished (imp. & p. p.)

of Accomplish

Webster

accomplished (a.)

Completed; effected; established; as, an accomplished fact.

Complete in acquirements as the result usually of training; -- commonly in a good sense; as, an accomplished scholar, an accomplished villain.

FAQs About the word accomplished

đạt được

highly skilled, successfully completed or brought to an end, settled securely and unconditionallyof Accomplish, Completed; effected; established; as, an accompl

văn minh,Được trồng,có văn hóa,đánh bóng,tinh chế,não,dân sự,được giáo dục,học được,biết chữ

man rợ,man rợ,Thô,mù chữ,thiếu văn minh,Không có văn hóa,Không có học vấn,Mù chữ,chưa đánh bóng,Không tinh chế

accomplishable => có thể đạt được, accomplish => đạt được, accomplicity => Đồng phạm, accompliceship => đồng phạm, accomplice => Đồng phạm,