Vietnamese Meaning of unpolished

chưa đánh bóng

Other Vietnamese words related to chưa đánh bóng

Definitions and Meaning of unpolished in English

Wordnet

unpolished (a)

not carefully reworked or perfected or made smooth by polishing

Wordnet

unpolished (s)

lacking social polish

FAQs About the word unpolished

chưa đánh bóng

not carefully reworked or perfected or made smooth by polishing, lacking social polish

vụng về,Thô,chung,thô lỗ,thô,ghê tởm,thô,Thô lỗ,rắn chắc,Không tinh chế

văn minh,Được trồng,có văn hóa,lịch sự,đánh bóng,tinh chế,mịn,Ngon,quý tộc,triều đình

unpolish => không đánh bóng, unpolicied => Không được giám sát bởi cảnh sát, unpoison => giải độc, unpoised => không cân bằng, unpointedness => cùn,