Vietnamese Meaning of courtly

triều đình

Other Vietnamese words related to triều đình

Definitions and Meaning of courtly in English

Wordnet

courtly (s)

refined or imposing in manner or appearance; befitting a royal court

FAQs About the word courtly

triều đình

refined or imposing in manner or appearance; befitting a royal court

tao nhã,tốt,hào hoa,duyên dáng,đẹp trai,hoàng gia,quý tộc,sang trọng,thời trang,oai hùng

sến,Thô,thô,lỗi thời,khoa trương,lòe loẹt,sặc sỡ,lòe loẹt,vụng về,kỳ dị

courtliness => lịch sự, courting => tán tỉnh, courtier => Người hầu cận, courthouse => Tòa án, courtesy => sự lịch sự,