Vietnamese Meaning of classy

sang trọng

Other Vietnamese words related to sang trọng

Definitions and Meaning of classy in English

Wordnet

classy (s)

elegant and fashionable

FAQs About the word classy

sang trọng

elegant and fashionable

tao nhã,tốt,duyên dáng,đẹp trai,quý tộc,triều đình,tinh tế,thời trang,hào hoa,oai hùng

sến,Thô,thô,lỗi thời,khoa trương,lòe loẹt,sặc sỡ,lòe loẹt,vụng về,kỳ dị

classwork => Bài tập trên lớp, classroom project => Dự án lớp học, classroom => Lớp học, classmen => bạn cùng lớp, classmate => bạn cùng lớp,