Vietnamese Meaning of classless
không có đẳng cấp
Other Vietnamese words related to không có đẳng cấp
Nearest Words of classless
Definitions and Meaning of classless in English
classless (s)
favoring social equality
FAQs About the word classless
không có đẳng cấp
favoring social equality
thô lỗ,thô lỗ,Nông nổi,hề,thô lỗ,thô lỗ,thô tục,vụng về,tàn bạo,Thô
sang trọng,Được trồng,đánh bóng,tinh chế,tinh xảo,dân sự,lịch sự,triều đình,lịch sự,lịch sự
classis => Cổ điển, classing => phân loại, classifying adjective => Tính từ phân loại, classifying => phân loại, classify => Phân loại,