Vietnamese Meaning of classify
Phân loại
Other Vietnamese words related to Phân loại
- phân loại
- phân biệt
- phân phối
- lớp
- nhóm
- xác định
- tổ chức
- thứ hạng
- giáng chức
- riêng biệt
- sắp xếp
- loại
- phân loại
- danh mục
- lớp
- biên soạn thành luật
- ngăn
- phân chia thành các ngăn
- tiêu hóa
- tập tin
- danh sách
- đơn hàng
- chốt
- nơi
- phạm vi
- nhận ra
- Tham khảo
- theo thứ tự chữ cái
- Mảng
- sự cố
- danh mục
- cục
- cụm
- chọn lựa
- hủy bỏ
- soạn thảo
- chỉ mục
- nguyên soái
- Nguyên soái
- lồng bồ câu
- phân loại lại
- tổ chức lại
- bộ
- giá sách
- rây
- hệ thống hóa
- sàng
- phân loại lại
- phân loại phụ
Nearest Words of classify
- classifier => bộ phân loại
- classified stock => Cổ phiếu được phân loại
- classified advertisement => Tin rao vặt
- classified ad => Rao vặt
- classified => phân loại
- classificatory => phân loại học
- classification system => hệ thống phân loại
- classification => phân loại
- classific => phân loại
- classifiable => có thể phân loại
Definitions and Meaning of classify in English
classify (v)
arrange or order by classes or categories
declare unavailable, as for security reasons
assign to a class or kind
classify (v. t.)
To distribute into classes; to arrange according to a system; to arrange in sets according to some method founded on common properties or characters.
FAQs About the word classify
Phân loại
arrange or order by classes or categories, declare unavailable, as for security reasons, assign to a class or kindTo distribute into classes; to arrange accordi
phân loại,phân biệt,phân phối,lớp,nhóm,xác định,tổ chức,thứ hạng,giáng chức,riêng biệt
làm bối rối,làm rối loạn,hỗn độn,cục u,trộn chung,xáo trộn,phân loại sai,,Gõ nhầm
classifier => bộ phân loại, classified stock => Cổ phiếu được phân loại, classified advertisement => Tin rao vặt, classified ad => Rao vặt, classified => phân loại,