Vietnamese Meaning of classmen
bạn cùng lớp
Other Vietnamese words related to bạn cùng lớp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of classmen
Definitions and Meaning of classmen in English
classmen (pl.)
of Classman
FAQs About the word classmen
bạn cùng lớp
of Classman
No synonyms found.
No antonyms found.
classmate => bạn cùng lớp, classman => bạn cùng lớp, classless => không có đẳng cấp, classis => Cổ điển, classing => phân loại,