Vietnamese Meaning of organize
tổ chức
Other Vietnamese words related to tổ chức
- sắp xếp
- Phân loại
- đơn hàng
- Mảng
- biên soạn thành luật
- hủy bỏ
- soạn thảo
- bố trí
- nguyên soái
- Nguyên soái
- nơi
- phạm vi
- hệ thống hóa
- căn chỉnh
- căn chỉnh
- theo thứ tự chữ cái
- câu gợi ý
- Màn hình
- tập tin
- chú rể
- dòng
- Xếp hàng
- trang điểm
- ưu tiên
- hàng đợi
- trình tự
- bộ
- lên đường
- trang trí (lên)
- làm thẳng (lên)
- ngăn nắp
- Giải ô chữ
Nearest Words of organize
- organizationally => tổ chức
- organizational => có tổ chức
- organization of the oppressed on earth => Tổ chức của những người bị áp bức trên trái đất
- organization of petroleum-exporting countries => Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ
- organization of american states => Tổ chức các quốc gia Châu Mỹ
- organization man => người của tổ chức
- organization expense => Chi phí tổ chức
- organization chart => sơ đồ tổ chức
- organization => Tổ chức
- organizable => có thể tổ chức
Definitions and Meaning of organize in English
organize (v)
create (as an entity)
cause to be structured or ordered or operating according to some principle or idea
plan and direct (a complex undertaking)
bring order and organization to
arrange by systematic planning and united effort
form or join a union
organize (v. t.)
To furnish with organs; to give an organic structure to; to endow with capacity for the functions of life; as, an organized being; organized matter; -- in this sense used chiefly in the past participle.
To arrange or constitute in parts, each having a special function, act, office, or relation; to systematize; to get into working order; -- applied to products of the human intellect, or to human institutions and undertakings, as a science, a government, an army, a war, etc.
To sing in parts; as, to organize an anthem.
FAQs About the word organize
tổ chức
create (as an entity), cause to be structured or ordered or operating according to some principle or idea, plan and direct (a complex undertaking), bring order
sắp xếp,Phân loại,đơn hàng,Mảng,biên soạn thành luật,hủy bỏ,soạn thảo,bố trí,nguyên soái,Nguyên soái
làm rối loạn,làm rối loạn,sự hỗn loạn,rối loạn,buồn bã,lộn xộn (lên),Làm hỏng (lên),Vò
organizationally => tổ chức, organizational => có tổ chức, organization of the oppressed on earth => Tổ chức của những người bị áp bức trên trái đất, organization of petroleum-exporting countries => Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ, organization of american states => Tổ chức các quốc gia Châu Mỹ,