Vietnamese Meaning of organization expense
Chi phí tổ chức
Other Vietnamese words related to Chi phí tổ chức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of organization expense
- organization man => người của tổ chức
- organization of american states => Tổ chức các quốc gia Châu Mỹ
- organization of petroleum-exporting countries => Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ
- organization of the oppressed on earth => Tổ chức của những người bị áp bức trên trái đất
- organizational => có tổ chức
- organizationally => tổ chức
- organize => tổ chức
- organized => có tổ chức
- organized crime => Tội phạm có tổ chức
- organized labor => Lao động có tổ chức
Definitions and Meaning of organization expense in English
organization expense (n)
the cost (over a period of five years) of organizing a new corporation or partnership
FAQs About the word organization expense
Chi phí tổ chức
the cost (over a period of five years) of organizing a new corporation or partnership
No synonyms found.
No antonyms found.
organization chart => sơ đồ tổ chức, organization => Tổ chức, organizable => có thể tổ chức, organizability => Khả năng tổ chức, organity => tính tổ chức,