Vietnamese Meaning of organized

có tổ chức

Other Vietnamese words related to có tổ chức

Definitions and Meaning of organized in English

Wordnet

organized (a)

formed into a structured or coherent whole, particularly on a large scale

methodical and efficient in arrangement or function

Wordnet

organized (s)

being a member of or formed into a labor union

Webster

organized (imp. & p. p.)

of Organize

FAQs About the word organized

có tổ chức

formed into a structured or coherent whole, particularly on a large scale, methodical and efficient in arrangement or function, being a member of or formed into

systematic,có phương pháp,đều đặn,có cấu trúc,có hệ thống,hệ thống,chi tiết,gọn gàng,ngăn nắp,chính quy

lộn xộn,ngẫu nhiên,bất thường,phi hệ thống,hỗn loạn,lộn xộn,lộn xộn,ngẫu nhiên,Không có phương pháp,phi hệ thống

organize => tổ chức, organizationally => tổ chức, organizational => có tổ chức, organization of the oppressed on earth => Tổ chức của những người bị áp bức trên trái đất, organization of petroleum-exporting countries => Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ,